Có 2 kết quả:
吟風弄月 yín fēng nòng yuè ㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄋㄨㄥˋ ㄩㄝˋ • 吟风弄月 yín fēng nòng yuè ㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄋㄨㄥˋ ㄩㄝˋ
yín fēng nòng yuè ㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄋㄨㄥˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. singing of the wind and the moon; fig. vacuous and sentimental (of poetry or art)
Bình luận 0
yín fēng nòng yuè ㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄋㄨㄥˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. singing of the wind and the moon; fig. vacuous and sentimental (of poetry or art)
Bình luận 0